observation (al) error nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

observation (al) error nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm observation (al) error giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của observation (al) error.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • observation (al) error

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    sai số quan sát