observation spillover nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

observation spillover nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm observation spillover giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của observation spillover.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • observation spillover

    * kỹ thuật

    đo lường & điều khiển:

    tràn tín hiệu quan sát