observation procedure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

observation procedure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm observation procedure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của observation procedure.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • observation procedure

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    quy trình quan trắc