lookout station nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lookout station nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lookout station giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lookout station.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lookout station
Similar:
lookout: a structure commanding a wide view of its surroundings
Synonyms: observation tower, observatory
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).