anticatalase nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anticatalase nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anticatalase giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anticatalase.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • anticatalase

    * kỹ thuật

    y học:

    kháng catalaza