anticlinic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anticlinic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anticlinic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anticlinic.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • anticlinic

    * kỹ thuật

    y học:

    trị chóng mặt