anticipatory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
anticipatory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anticipatory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anticipatory.
Từ điển Anh Việt
anticipatory
/æn'tisipeitəri/
* tính từ
dùng trước
nói trước
trước kỳ hạn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
anticipatory
* kỹ thuật
toán & tin:
dùng trước
Từ điển Anh Anh - Wordnet
anticipatory
in anticipation
Synonyms: prevenient