prevenient nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prevenient nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prevenient giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prevenient.
Từ điển Anh Việt
prevenient
/pri'vi:niənt/
* tính từ
trước
(+ of) ngăn ngừa, phòng ngừa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
prevenient
Similar:
anticipatory: in anticipation