preveniently nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

preveniently nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preveniently giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preveniently.

Từ điển Anh Việt

  • preveniently

    xem prevenient