anticipatory buffering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anticipatory buffering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anticipatory buffering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anticipatory buffering.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • anticipatory buffering

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    phương pháp đệm trước