anticipatory paging nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anticipatory paging nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anticipatory paging giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anticipatory paging.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • anticipatory paging

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    cuộc gọi đoán trước

    cuộc gọi trước thời hạn

    toán & tin:

    sự phân trang trước