anticipatory control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anticipatory control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anticipatory control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anticipatory control.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • anticipatory control

    * kỹ thuật

    điều chỉnh trước

    điện lạnh:

    điều chỉnh trước kỳ hạn

    toán & tin:

    kiểm tra ngăn ngừa