antichain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

antichain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antichain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antichain.

Từ điển Anh Việt

  • antichain

    (đại số) dây chuyền ngược, phản xích