anticatarrhal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anticatarrhal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anticatarrhal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anticatarrhal.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • anticatarrhal

    * kỹ thuật

    y học:

    chất chống xuất tiết