anticlinal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
anticlinal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anticlinal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anticlinal.
Từ điển Anh Việt
anticlinal
/'ænti'klainəl/
* tính từ
(địa lý,địa chất) (thuộc) nếp lồi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
anticlinal
* kỹ thuật
nếp lồi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
anticlinal
sloping downward away from a common crest
Antonyms: synclinal
Từ liên quan
- anticlinal
- anticlinal apex
- anticlinal core
- anticlinal fold
- anticlinal high
- anticlinal limb
- anticlinal line
- anticlinal nose
- anticlinal bulge
- anticlinal crest
- anticlinal fault
- anticlinal range
- anticlinal ridge
- anticlinal saddle
- anticlinal theory
- anticlinal closure
- anticlinal composite
- anticlinal reservoir
- anticlinal structure
- anticlinal axis plane