synclinal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

synclinal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm synclinal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của synclinal.

Từ điển Anh Việt

  • synclinal

    /sin'klainl/

    * tính từ

    (địa lý,địa chất) (thuộc) nếp lõm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • synclinal

    * kỹ thuật

    nếp lõm

    nghiêng đồng hướng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • synclinal

    sloping downward toward each other to create a trough

    Antonyms: anticlinal