anticlinal fault nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
anticlinal fault nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anticlinal fault giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anticlinal fault.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
anticlinal fault
* kỹ thuật
xây dựng:
phay nếp lồi
Từ liên quan
- anticlinal
- anticlinal apex
- anticlinal core
- anticlinal fold
- anticlinal high
- anticlinal limb
- anticlinal line
- anticlinal nose
- anticlinal bulge
- anticlinal crest
- anticlinal fault
- anticlinal range
- anticlinal ridge
- anticlinal saddle
- anticlinal theory
- anticlinal closure
- anticlinal composite
- anticlinal reservoir
- anticlinal structure
- anticlinal axis plane