antichrist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

antichrist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antichrist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antichrist.

Từ điển Anh Việt

  • antichrist

    /'æntikraist/

    * danh từ

    kẻ chống Giê-xu, kẻ thù của Giê-xu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • antichrist

    (Christianity) the adversary of Christ (or Christianity) mentioned in the New Testament; the Antichrist will rule the world until overthrown by the Second Coming of Christ