anticruelty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anticruelty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anticruelty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anticruelty.

Từ điển Anh Việt

  • anticruelty

    * tính từ

    chống sự tàn ác