anticlerical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anticlerical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anticlerical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anticlerical.

Từ điển Anh Việt

  • anticlerical

    /'ænti'klerikəlizm/

    * tính từ

    chống giáo hội