anticlockwise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
anticlockwise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anticlockwise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anticlockwise.
Từ điển Anh Việt
anticlockwise
(Tech) ngược chiều kim đồng hồ
anticlockwise
ngược chiều kim đồng hồ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
anticlockwise
Similar:
counterclockwise: in the direction opposite to the rotation of the hands of a clock
Synonyms: contraclockwise
Antonyms: clockwise
counterclockwise: in a direction opposite to the direction in which the hands of a clock move
please move counterclockwise in a circle!
Antonyms: clockwise