contraclockwise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
contraclockwise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contraclockwise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contraclockwise.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
contraclockwise
Similar:
counterclockwise: in the direction opposite to the rotation of the hands of a clock
Synonyms: anticlockwise
Antonyms: clockwise
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).