clockwise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
clockwise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clockwise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clockwise.
Từ điển Anh Việt
clockwise
/'klɔkwaiz/
* tính từ & phó từ
theo chiều kim đồng hồ
clockwise
(Tech) theo chiều kim đồng hồ
clockwise
theo chiều kim đồng hồ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
clockwise
in the same direction as the rotating hands of a clock
Antonyms: counterclockwise
in the direction that the hands of a clock move
please move clockwise in a circle
Antonyms: counterclockwise