clockwise rotation or clockwise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clockwise rotation or clockwise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clockwise rotation or clockwise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clockwise rotation or clockwise.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • clockwise rotation or clockwise

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    theo chiều kim đồng hồ