clockwise rotation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
clockwise rotation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clockwise rotation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clockwise rotation.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
clockwise rotation
* kỹ thuật
y học:
sự quay phải, hiện tượng hữu truyền
Từ điển Anh Anh - Wordnet
clockwise rotation
Similar:
dextrorotation: rotation to the right
Antonyms: levorotation