anticoagulant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anticoagulant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anticoagulant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anticoagulant.

Từ điển Anh Việt

  • anticoagulant

    * danh từ

    thuốc chống đông tụ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • anticoagulant

    * kinh tế

    chất chống đông

    * kỹ thuật

    y học:

    chất kháng đông

Từ điển Anh Anh - Wordnet