anticyclone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anticyclone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anticyclone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anticyclone.

Từ điển Anh Việt

  • anticyclone

    /'ænti'saiklou/

    * danh từ

    (khí tượng) xoáy nghịch

  • anticyclone

    đối xiclon

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • anticyclone

    * kỹ thuật

    đới xiclon

    xoáy nghịch

    toán & tin:

    đối cyclon

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • anticyclone

    (meteorology) winds spiraling outward from a high pressure center; circling clockwise in the northern hemisphere and counterclockwise in the southern

    Antonyms: cyclone