cyclone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cyclone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cyclone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cyclone.

Từ điển Anh Việt

  • cyclone

    /'saikloun/

    * danh từ

    khi xoáy thuận, khi xoáy tụ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cyclone

    * kinh tế

    xyclon

    * kỹ thuật

    bình xyclon (chiết tách)

    gió xoáy

    khí xoáy thuận

    máy hút bụi

    xiclon

    xoáy

    xoáy thuận

    xây dựng:

    buồng gió xoáy

    khí xoáy tụ

    tháp xoáy

    thùng xoáy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cyclone

    (meteorology) rapid inward circulation of air masses about a low pressure center; circling counterclockwise in the northern hemisphere and clockwise in the southern

    Antonyms: anticyclone

    a violent rotating windstorm