cyclone ressistant construction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cyclone ressistant construction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cyclone ressistant construction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cyclone ressistant construction.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cyclone ressistant construction

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    kết cấu tường chịu gió bão