cyclone separator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cyclone separator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cyclone separator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cyclone separator.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cyclone separator

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    máy tách kiểu xoáy

    cơ khí & công trình:

    máy tách kiểu xyclon