cyclone furnace nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cyclone furnace nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cyclone furnace giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cyclone furnace.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cyclone furnace

    * kỹ thuật

    lò đốt cuộn xoáy

    lò gió xoáy

    lò xoáy

    lò xoáy xiclon

    lò xyclon