cyclone separation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cyclone separation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cyclone separation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cyclone separation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cyclone separation

    * kỹ thuật

    sự tách kiểu xyclon