anticline nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
anticline nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anticline giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anticline.
Từ điển Anh Việt
anticline
/'æntiklain/
* danh từ
(địa lý,địa chất) nếp lồi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
anticline
* kỹ thuật
nếp lồi
nếp vồng