orycteropus afer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

orycteropus afer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm orycteropus afer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của orycteropus afer.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • orycteropus afer

    Similar:

    aardvark: nocturnal burrowing mammal of the grasslands of Africa that feeds on termites; sole extant representative of the order Tubulidentata

    Synonyms: ant bear, anteater

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).