scale ice nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scale ice nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scale ice giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scale ice.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
scale ice
* kỹ thuật
đá mảnh
đá vảy
Từ liên quan
- scale
- scaled
- scaler
- scales
- scaley
- scalene
- scale up
- scale-up
- scalenus
- scale bar
- scale fee
- scale ice
- scale pan
- scale pit
- scale wax
- scaleless
- scalelike
- scale beam
- scale down
- scale fern
- scale film
- scale leaf
- scale line
- scale load
- scale mark
- scale moss
- scale rate
- scale room
- scale rule
- scale rust
- scale shed
- scale test
- scale trap
- scale unit
- scale wood
- scale-bark
- scale-beam
- scale-free
- scale-like
- scale-work
- scaleboard
- scaleshape
- scale board
- scale house
- scale model
- scale order
- scale paper
- scale range
- scale ratio
- scale spray