scale model nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scale model nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scale model giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scale model.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • scale model

    * kinh tế

    mô hình (thu nhỏ)

    * kỹ thuật

    mô hình tỷ lệ xích

    xây dựng:

    mô hình (theo) tỉ lệ

    mô hình theo tỷ lệ

    mô hình tỷ lệ

    hóa học & vật liệu:

    mô hình tỉ lệ