scale up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scale up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scale up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scale up.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • scale up

    * kinh tế

    tăng gia

    tăng thêm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • scale up

    increase proportionally

    scale up the model

    Antonyms: scale down