scale down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scale down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scale down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scale down.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • scale down

    * kinh tế

    giảm

    giảm bớt

    giảm, giảm bớt

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    với tỉ lệ thu nhỏ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • scale down

    reduce proportionally

    The model is scaled down

    Antonyms: scale up

    Similar:

    reduce: make smaller

    reduce an image

    Antonyms: blow up