scalene nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scalene nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scalene giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scalene.

Từ điển Anh Việt

  • scalene

    /'skeili:n/

    * tính từ

    (toán học) lệch

    scalene triangle: tam giác lệch

    scalene muscle: cơ bậc thang

  • scalene

    không đều cạnh

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • scalene

    * kỹ thuật

    không cân

    không đều cạnh

    lệch

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • scalene

    of a triangle having three sides of different lengths

    of or relating to any of the scalene muscles