scale fee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scale fee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scale fee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scale fee.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
scale fee
* kinh tế
phí theo thang bậc
thù lao cố định theo bảng giá tính sẵn, theo mức quy định
Từ liên quan
- scale
- scaled
- scaler
- scales
- scaley
- scalene
- scale up
- scale-up
- scalenus
- scale bar
- scale fee
- scale ice
- scale pan
- scale pit
- scale wax
- scaleless
- scalelike
- scale beam
- scale down
- scale fern
- scale film
- scale leaf
- scale line
- scale load
- scale mark
- scale moss
- scale rate
- scale room
- scale rule
- scale rust
- scale shed
- scale test
- scale trap
- scale unit
- scale wood
- scale-bark
- scale-beam
- scale-free
- scale-like
- scale-work
- scaleboard
- scaleshape
- scale board
- scale house
- scale model
- scale order
- scale paper
- scale range
- scale ratio
- scale spray