cali cartel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cali cartel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cali cartel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cali cartel.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cali cartel
a drug cartel that seized control of cocaine production in Colombia in 1993; adopted techniques used by terrorist organizations (small cells and sophisticated communications equipment and close ties with politicians etc.)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- cali
- calid
- calif
- calix
- calico
- calif.
- caliph
- caliber
- calibre
- calices
- caliche
- calicle
- calipee
- caliper
- calidris
- caligula
- caliolgy
- calipash
- calipers
- calisaya
- calibrate
- calicular
- caliculus
- caliology
- caliphate
- calibrated
- calibrator
- calico cat
- calid duct
- calidarium
- california
- caliginous
- calipering
- cali cartel
- calibration
- calico bush
- calico crab
- californian
- californium
- calisthenic
- calixtus ii
- calico aster
- caliper rule
- calisthenics
- calixtus iii
- caliper frame
- caliper gauge
- caliper slide
- caliche-topped
- calicoprinting