calisaya nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
calisaya nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calisaya giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calisaya.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
calisaya
Peruvian shrub or small tree having large glossy leaves and cymes of fragrant yellow to green or red flowers; cultivated for its medicinal bark
Synonyms: Cinchona officinalis, Cinchona ledgeriana, Cinchona calisaya
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).