calash nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

calash nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calash giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calash.

Từ điển Anh Việt

  • calash

    * danh từ

    xe ngựa mui gập

    xe độc mã nhẹ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • calash

    a woman's large folded hooped hood; worn in the 18th century

    Synonyms: caleche

    the folding hood of a horse-drawn carriage

    Synonyms: caleche, calash top