calcar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

calcar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calcar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calcar.

Từ điển Anh Việt

  • calcar

    * danh từ

    (sinh học) cựa

    calcar avis: cựa chim

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • calcar

    * kỹ thuật

    lò nung

    y học:

    cựa