calcareous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
calcareous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calcareous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calcareous.
Từ điển Anh Việt
calcareous
/kæl'keəriəs/ (calcarious) /kæl'keəriəs/
* tính từ
(thuộc) đá vôi
chứa đá vôi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
calcareous
* kỹ thuật
đá vôi
hóa học & vật liệu:
chứa canxi
xây dựng:
chứa đá vôi
thuộc đá vôi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
calcareous
composed of or containing or resembling calcium carbonate or calcite or chalk
Synonyms: chalky
Từ liên quan
- calcareous
- calcareously
- calcareous clay
- calcareous marl
- calcareous rock
- calcareous sand
- calcareous spar
- calcareous tufa
- calcareous brick
- calcareous earth
- calcareous stone
- calcareous cement
- calcareous gravel
- calcareous rubble
- calcareous schist
- calcareous sinter
- calcareous deposit
- calcareous dolomite
- calcareous iron ore
- calcareous sandstone
- calcareous metastasis
- calcareous degeneration
- calcareous infiltration
- calcareous pancreatitis
- calcareous cemented sand-stone