calcareous rubble nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
calcareous rubble nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calcareous rubble giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calcareous rubble.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
calcareous rubble
* kỹ thuật
xây dựng:
đá dăm vôi
Từ liên quan
- calcareous
- calcareously
- calcareous clay
- calcareous marl
- calcareous rock
- calcareous sand
- calcareous spar
- calcareous tufa
- calcareous brick
- calcareous earth
- calcareous stone
- calcareous cement
- calcareous gravel
- calcareous rubble
- calcareous schist
- calcareous sinter
- calcareous deposit
- calcareous dolomite
- calcareous iron ore
- calcareous sandstone
- calcareous metastasis
- calcareous degeneration
- calcareous infiltration
- calcareous pancreatitis
- calcareous cemented sand-stone