chalky nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chalky nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chalky giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chalky.
Từ điển Anh Việt
chalky
/'tʃɔ:ki/
* tính từ
có đá phấn (đất)
trắng như phấn
xanh xao, trắng bệch (da mặt)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
chalky
* kỹ thuật
đá phấn
đá vôi
vôi
xây dựng:
phấn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chalky
of something having the color of chalk
she turned chalky white
Similar:
calcareous: composed of or containing or resembling calcium carbonate or calcite or chalk