calcarate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

calcarate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calcarate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calcarate.

Từ điển Anh Việt

  • calcarate

    * tính từ

    có cựa