calcarine fissure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

calcarine fissure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calcarine fissure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calcarine fissure.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • calcarine fissure

    Similar:

    calcarine sulcus: a sulcus in the mesial surface of the occipital lobe of the cerebrum

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).