calory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

calory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calory.

Từ điển Anh Việt

  • calory

    /'kæləri/ (calory) /'kæləri/

    * danh từ

    calo

    large calorie; kilogram calorie: kilocalo

    small calorie; gram calorie: calo

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • calory

    * kỹ thuật

    calo